Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 132,45 | лв 135,79 | 1,20% |
3 tháng | лв 127,30 | лв 135,79 | 5,92% |
1 năm | лв 109,28 | лв 135,79 | 19,26% |
2 năm | лв 91,516 | лв 135,79 | 38,56% |
3 năm | лв 91,516 | лв 135,79 | 29,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Som Uzbekistan (UZS) |
L 1 | лв 136,01 |
L 5 | лв 680,06 |
L 10 | лв 1.360,13 |
L 25 | лв 3.400,32 |
L 50 | лв 6.800,63 |
L 100 | лв 13.601 |
L 250 | лв 34.003 |
L 500 | лв 68.006 |
L 1.000 | лв 136.013 |
L 5.000 | лв 680.063 |
L 10.000 | лв 1.360.127 |
L 25.000 | лв 3.400.316 |
L 50.000 | лв 6.800.633 |
L 100.000 | лв 13.601.266 |
L 500.000 | лв 68.006.329 |