Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / UZS Đảo
L
=
лв
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 132,45 лв 135,79 1,20%
3 tháng лв 127,30 лв 135,79 5,92%
1 năm лв 109,28 лв 135,79 19,26%
2 năm лв 91,516 лв 135,79 38,56%
3 năm лв 91,516 лв 135,79 29,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Som Uzbekistan (UZS)
L 1лв 136,01
L 5лв 680,06
L 10лв 1.360,13
L 25лв 3.400,32
L 50лв 6.800,63
L 100лв 13.601
L 250лв 34.003
L 500лв 68.006
L 1.000лв 136.013
L 5.000лв 680.063
L 10.000лв 1.360.127
L 25.000лв 3.400.316
L 50.000лв 6.800.633
L 100.000лв 13.601.266
L 500.000лв 68.006.329