Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / ALL Đảo
лв
=
L
15/05/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,007329 L 0,007550 2,38%
3 tháng L 0,007329 L 0,007855 6,70%
1 năm L 0,007329 L 0,009150 17,41%
2 năm L 0,007329 L 0,01093 29,47%
3 năm L 0,007329 L 0,01093 23,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Lek Albania (ALL)
лв 1.000L 7,3297
лв 5.000L 36,649
лв 10.000L 73,297
лв 25.000L 183,24
лв 50.000L 366,49
лв 100.000L 732,97
лв 250.000L 1.832,43
лв 500.000L 3.664,86
лв 1.000.000L 7.329,72
лв 5.000.000L 36.649
лв 10.000.000L 73.297
лв 25.000.000L 183.243
лв 50.000.000L 366.486
лв 100.000.000L 732.972
лв 500.000.000L 3.664.859