Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,007329 | L 0,007550 | 2,38% |
3 tháng | L 0,007329 | L 0,007855 | 6,70% |
1 năm | L 0,007329 | L 0,009150 | 17,41% |
2 năm | L 0,007329 | L 0,01093 | 29,47% |
3 năm | L 0,007329 | L 0,01093 | 23,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Lek Albania (ALL) |
лв 1.000 | L 7,3297 |
лв 5.000 | L 36,649 |
лв 10.000 | L 73,297 |
лв 25.000 | L 183,24 |
лв 50.000 | L 366,49 |
лв 100.000 | L 732,97 |
лв 250.000 | L 1.832,43 |
лв 500.000 | L 3.664,86 |
лв 1.000.000 | L 7.329,72 |
лв 5.000.000 | L 36.649 |
лв 10.000.000 | L 73.297 |
лв 25.000.000 | L 183.243 |
лв 50.000.000 | L 366.486 |
лв 100.000.000 | L 732.972 |
лв 500.000.000 | L 3.664.859 |