Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / VES Đảo
L
=
Bs
13/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,3808 Bs 0,3920 2,69%
3 tháng Bs 0,3746 Bs 0,3920 4,01%
1 năm Bs 0,2466 Bs 0,3920 56,95%
2 năm Bs 0,03969 Bs 2.253.952.481.793.470.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 886,95%
3 năm Bs 0,03725 Bs 2.253.952.481.793.470.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Bolivar Venezuela (VES)
L 10Bs 3,9209
L 50Bs 19,605
L 100Bs 39,209
L 250Bs 98,023
L 500Bs 196,05
L 1.000Bs 392,09
L 2.500Bs 980,23
L 5.000Bs 1.960,47
L 10.000Bs 3.920,94
L 50.000Bs 19.605
L 100.000Bs 39.209
L 250.000Bs 98.023
L 500.000Bs 196.047
L 1.000.000Bs 392.094
L 5.000.000Bs 1.960.469