Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,3808 | Bs 0,3920 | 2,69% |
3 tháng | Bs 0,3746 | Bs 0,3920 | 4,01% |
1 năm | Bs 0,2466 | Bs 0,3920 | 56,95% |
2 năm | Bs 0,03969 | Bs 2.253.952.481.793.470.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 886,95% |
3 năm | Bs 0,03725 | Bs 2.253.952.481.793.470.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Bolivar Venezuela (VES) |
L 10 | Bs 3,9209 |
L 50 | Bs 19,605 |
L 100 | Bs 39,209 |
L 250 | Bs 98,023 |
L 500 | Bs 196,05 |
L 1.000 | Bs 392,09 |
L 2.500 | Bs 980,23 |
L 5.000 | Bs 1.960,47 |
L 10.000 | Bs 3.920,94 |
L 50.000 | Bs 19.605 |
L 100.000 | Bs 39.209 |
L 250.000 | Bs 98.023 |
L 500.000 | Bs 196.047 |
L 1.000.000 | Bs 392.094 |
L 5.000.000 | Bs 1.960.469 |