Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,5447 | L 2,6264 | 2,83% |
3 tháng | L 2,5447 | L 2,6695 | 4,67% |
1 năm | L 2,5447 | L 4,0558 | 36,68% |
2 năm | L 2,5447 | L 24,749 | 89,72% |
3 năm | L 0,0000000000000 | L 26,849 | 7.395.559,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Lek Albania (ALL) |
Bs 1 | L 2,5389 |
Bs 5 | L 12,695 |
Bs 10 | L 25,389 |
Bs 25 | L 63,473 |
Bs 50 | L 126,95 |
Bs 100 | L 253,89 |
Bs 250 | L 634,73 |
Bs 500 | L 1.269,46 |
Bs 1.000 | L 2.538,93 |
Bs 5.000 | L 12.695 |
Bs 10.000 | L 25.389 |
Bs 25.000 | L 63.473 |
Bs 50.000 | L 126.946 |
Bs 100.000 | L 253.893 |
Bs 500.000 | L 1.269.465 |