Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / XOF Đảo
L
=
CFA
13/05/2024 8:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 6,4401 CFA 6,5365 0,63%
3 tháng CFA 6,2881 CFA 6,5365 3,08%
1 năm CFA 5,7934 CFA 6,5365 10,47%
2 năm CFA 5,4198 CFA 6,5365 19,73%
3 năm CFA 5,1500 CFA 6,5365 21,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)CFA franc Tây Phi (XOF)
L 1CFA 6,5246
L 5CFA 32,623
L 10CFA 65,246
L 25CFA 163,11
L 50CFA 326,23
L 100CFA 652,46
L 250CFA 1.631,15
L 500CFA 3.262,30
L 1.000CFA 6.524,60
L 5.000CFA 32.623
L 10.000CFA 65.246
L 25.000CFA 163.115
L 50.000CFA 326.230
L 100.000CFA 652.460
L 500.000CFA 3.262.298