Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 6,4401 | CFA 6,5365 | 0,63% |
3 tháng | CFA 6,2881 | CFA 6,5365 | 3,08% |
1 năm | CFA 5,7934 | CFA 6,5365 | 10,47% |
2 năm | CFA 5,4198 | CFA 6,5365 | 19,73% |
3 năm | CFA 5,1500 | CFA 6,5365 | 21,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
L 1 | CFA 6,5246 |
L 5 | CFA 32,623 |
L 10 | CFA 65,246 |
L 25 | CFA 163,11 |
L 50 | CFA 326,23 |
L 100 | CFA 652,46 |
L 250 | CFA 1.631,15 |
L 500 | CFA 3.262,30 |
L 1.000 | CFA 6.524,60 |
L 5.000 | CFA 32.623 |
L 10.000 | CFA 65.246 |
L 25.000 | CFA 163.115 |
L 50.000 | CFA 326.230 |
L 100.000 | CFA 652.460 |
L 500.000 | CFA 3.262.298 |