Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / ALL Đảo
CFA
=
L
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1530 L 0,1553 1,10%
3 tháng L 0,1530 L 0,1590 3,13%
1 năm L 0,1530 L 0,1726 8,65%
2 năm L 0,1530 L 0,1845 16,51%
3 năm L 0,1530 L 0,1942 18,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Lek Albania (ALL)
CFA 100L 15,336
CFA 500L 76,679
CFA 1.000L 153,36
CFA 2.500L 383,39
CFA 5.000L 766,79
CFA 10.000L 1.533,58
CFA 25.000L 3.833,94
CFA 50.000L 7.667,88
CFA 100.000L 15.336
CFA 500.000L 76.679
CFA 1.000.000L 153.358
CFA 2.500.000L 383.394
CFA 5.000.000L 766.788
CFA 10.000.000L 1.533.575
CFA 50.000.000L 7.667.877