Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1530 | L 0,1553 | 1,10% |
3 tháng | L 0,1530 | L 0,1590 | 3,13% |
1 năm | L 0,1530 | L 0,1726 | 8,65% |
2 năm | L 0,1530 | L 0,1845 | 16,51% |
3 năm | L 0,1530 | L 0,1942 | 18,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Lek Albania (ALL) |
CFA 100 | L 15,336 |
CFA 500 | L 76,679 |
CFA 1.000 | L 153,36 |
CFA 2.500 | L 383,39 |
CFA 5.000 | L 766,79 |
CFA 10.000 | L 1.533,58 |
CFA 25.000 | L 3.833,94 |
CFA 50.000 | L 7.667,88 |
CFA 100.000 | L 15.336 |
CFA 500.000 | L 76.679 |
CFA 1.000.000 | L 153.358 |
CFA 2.500.000 | L 383.394 |
CFA 5.000.000 | L 766.788 |
CFA 10.000.000 | L 1.533.575 |
CFA 50.000.000 | L 7.667.877 |