Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / YER Đảo
L
=
YER
13/05/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 2,6240 YER 2,6833 1,80%
3 tháng YER 2,5823 YER 2,6833 3,82%
1 năm YER 2,3909 YER 2,7760 9,47%
2 năm YER 2,0619 YER 2,7760 23,85%
3 năm YER 2,0619 YER 2,7760 8,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Rial Yemen (YER)
L 1YER 2,6861
L 5YER 13,431
L 10YER 26,861
L 25YER 67,153
L 50YER 134,31
L 100YER 268,61
L 250YER 671,53
L 500YER 1.343,06
L 1.000YER 2.686,11
L 5.000YER 13.431
L 10.000YER 26.861
L 25.000YER 67.153
L 50.000YER 134.306
L 100.000YER 268.611
L 500.000YER 1.343.056