Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / ALL Đảo
YER
=
L
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,3727 L 0,3811 1,57%
3 tháng L 0,3727 L 0,3873 3,17%
1 năm L 0,3602 L 0,4183 7,46%
2 năm L 0,3602 L 0,4850 18,44%
3 năm L 0,3602 L 0,4850 7,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Lek Albania (ALL)
YER 10L 3,7264
YER 50L 18,632
YER 100L 37,264
YER 250L 93,160
YER 500L 186,32
YER 1.000L 372,64
YER 2.500L 931,60
YER 5.000L 1.863,20
YER 10.000L 3.726,41
YER 50.000L 18.632
YER 100.000L 37.264
YER 250.000L 93.160
YER 500.000L 186.320
YER 1.000.000L 372.641
YER 5.000.000L 1.863.204