Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,3727 | L 0,3811 | 1,57% |
3 tháng | L 0,3727 | L 0,3873 | 3,17% |
1 năm | L 0,3602 | L 0,4183 | 7,46% |
2 năm | L 0,3602 | L 0,4850 | 18,44% |
3 năm | L 0,3602 | L 0,4850 | 7,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Lek Albania (ALL) |
YER 10 | L 3,7264 |
YER 50 | L 18,632 |
YER 100 | L 37,264 |
YER 250 | L 93,160 |
YER 500 | L 186,32 |
YER 1.000 | L 372,64 |
YER 2.500 | L 931,60 |
YER 5.000 | L 1.863,20 |
YER 10.000 | L 3.726,41 |
YER 50.000 | L 18.632 |
YER 100.000 | L 37.264 |
YER 250.000 | L 93.160 |
YER 500.000 | L 186.320 |
YER 1.000.000 | L 372.641 |
YER 5.000.000 | L 1.863.204 |