Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,2615 | ZK 0,2919 | 11,65% |
3 tháng | ZK 0,2363 | ZK 0,2919 | 4,73% |
1 năm | ZK 0,1720 | ZK 0,2919 | 62,15% |
2 năm | ZK 0,1297 | ZK 0,2919 | 95,32% |
3 năm | ZK 0,1297 | ZK 0,2919 | 31,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Kwacha Zambia (ZMW) |
L 100 | ZK 29,330 |
L 500 | ZK 146,65 |
L 1.000 | ZK 293,30 |
L 2.500 | ZK 733,25 |
L 5.000 | ZK 1.466,50 |
L 10.000 | ZK 2.933,00 |
L 25.000 | ZK 7.332,50 |
L 50.000 | ZK 14.665 |
L 100.000 | ZK 29.330 |
L 500.000 | ZK 146.650 |
L 1.000.000 | ZK 293.300 |
L 2.500.000 | ZK 733.250 |
L 5.000.000 | ZK 1.466.501 |
L 10.000.000 | ZK 2.933.002 |
L 50.000.000 | ZK 14.665.009 |