Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 3,4095 | L 3,7906 | 4,46% |
3 tháng | L 3,4095 | L 4,2319 | 7,00% |
1 năm | L 3,4095 | L 5,8123 | 34,18% |
2 năm | L 3,4095 | L 7,7096 | 46,60% |
3 năm | L 3,4095 | L 7,7096 | 19,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Lek Albania (ALL) |
ZK 1 | L 3,6532 |
ZK 5 | L 18,266 |
ZK 10 | L 36,532 |
ZK 25 | L 91,330 |
ZK 50 | L 182,66 |
ZK 100 | L 365,32 |
ZK 250 | L 913,30 |
ZK 500 | L 1.826,61 |
ZK 1.000 | L 3.653,21 |
ZK 5.000 | L 18.266 |
ZK 10.000 | L 36.532 |
ZK 25.000 | L 91.330 |
ZK 50.000 | L 182.661 |
ZK 100.000 | L 365.321 |
ZK 500.000 | L 1.826.607 |