Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / ARS Đảo
դր
=
$A
15/05/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 2,1802 $A 2,2839 4,25%
3 tháng $A 2,0551 $A 2,2839 10,96%
1 năm $A 0,5881 $A 2,2839 287,79%
2 năm $A 0,2586 $A 2,2839 773,29%
3 năm $A 0,1803 $A 2,2839 1.163,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Peso Argentina (ARS)
դր 1$A 2,2881
դր 5$A 11,440
դր 10$A 22,881
դր 25$A 57,202
դր 50$A 114,40
դր 100$A 228,81
դր 250$A 572,02
դր 500$A 1.144,05
դր 1.000$A 2.288,09
դր 5.000$A 11.440
դր 10.000$A 22.881
դր 25.000$A 57.202
դր 50.000$A 114.405
դր 100.000$A 228.809
դր 500.000$A 1.144.045