Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / AMD Đảo
$A
=
դր
17/05/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 0,4350 դր 0,4572 4,86%
3 tháng դր 0,4350 դր 0,4860 10,46%
1 năm դր 0,4350 դր 1,6820 74,14%
2 năm դր 0,4350 դր 3,8676 88,63%
3 năm դր 0,4350 դր 5,5471 92,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Dram Armenia (AMD)
$A 10դր 4,3723
$A 50դր 21,862
$A 100դր 43,723
$A 250դր 109,31
$A 500դր 218,62
$A 1.000դր 437,23
$A 2.500դր 1.093,08
$A 5.000դր 2.186,16
$A 10.000դր 4.372,32
$A 50.000դր 21.862
$A 100.000դր 43.723
$A 250.000դր 109.308
$A 500.000դր 218.616
$A 1.000.000դր 437.232
$A 5.000.000դր 2.186.161