Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / AWG Đảo
դր
=
Afl.
15/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,004525 Afl. 0,004658 2,81%
3 tháng Afl. 0,004423 Afl. 0,004666 4,50%
1 năm Afl. 0,004213 Afl. 0,004707 0,11%
2 năm Afl. 0,003933 Afl. 0,004707 16,33%
3 năm Afl. 0,003436 Afl. 0,004707 34,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Florin Aruba (AWG)
դր 1.000Afl. 4,6381
դր 5.000Afl. 23,191
դր 10.000Afl. 46,381
դր 25.000Afl. 115,95
դր 50.000Afl. 231,91
դր 100.000Afl. 463,81
դր 250.000Afl. 1.159,54
դր 500.000Afl. 2.319,07
դր 1.000.000Afl. 4.638,14
դր 5.000.000Afl. 23.191
դր 10.000.000Afl. 46.381
դր 25.000.000Afl. 115.954
դր 50.000.000Afl. 231.907
դր 100.000.000Afl. 463.814
դր 500.000.000Afl. 2.319.072