Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / AMD Đảo
Afl.
=
դր
17/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 213,93 դր 220,07 1,93%
3 tháng դր 213,93 դր 226,08 4,55%
1 năm դր 212,47 դր 237,38 0,18%
2 năm դր 212,47 դր 254,27 14,86%
3 năm դր 212,47 դր 291,00 25,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Dram Armenia (AMD)
Afl. 1դր 215,27
Afl. 5դր 1.076,34
Afl. 10դր 2.152,68
Afl. 25դր 5.381,70
Afl. 50դր 10.763
Afl. 100դր 21.527
Afl. 250դր 53.817
Afl. 500դր 107.634
Afl. 1.000դր 215.268
Afl. 5.000դր 1.076.340
Afl. 10.000դր 2.152.681
Afl. 25.000դր 5.381.702
Afl. 50.000դր 10.763.404
Afl. 100.000դր 21.526.809
Afl. 500.000դր 107.634.045