Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / BBD Đảo
դր
=
Bds$
16/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,005022 Bds$ 0,005176 2,94%
3 tháng Bds$ 0,004909 Bds$ 0,005181 4,66%
1 năm Bds$ 0,004671 Bds$ 0,005220 0,16%
2 năm Bds$ 0,004370 Bds$ 0,005220 16,26%
3 năm Bds$ 0,003816 Bds$ 0,005220 34,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Đô la Barbados (BBD)
դր 1.000Bds$ 5,1911
դր 5.000Bds$ 25,956
դր 10.000Bds$ 51,911
դր 25.000Bds$ 129,78
դր 50.000Bds$ 259,56
դր 100.000Bds$ 519,11
դր 250.000Bds$ 1.297,78
դր 500.000Bds$ 2.595,57
դր 1.000.000Bds$ 5.191,13
դր 5.000.000Bds$ 25.956
դր 10.000.000Bds$ 51.911
դր 25.000.000Bds$ 129.778
դր 50.000.000Bds$ 259.557
դր 100.000.000Bds$ 519.113
դր 500.000.000Bds$ 2.595.567