Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / AMD Đảo
Bds$
=
դր
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 193,19 դր 199,14 1,94%
3 tháng դր 193,03 դր 204,08 4,65%
1 năm դր 191,55 դր 214,10 0,20%
2 năm դր 191,55 դր 238,81 18,59%
3 năm դր 191,55 դր 262,27 25,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Dram Armenia (AMD)
Bds$ 1դր 193,98
Bds$ 5դր 969,92
Bds$ 10դր 1.939,85
Bds$ 25դր 4.849,62
Bds$ 50դր 9.699,24
Bds$ 100դր 19.398
Bds$ 250դր 48.496
Bds$ 500դր 96.992
Bds$ 1.000դր 193.985
Bds$ 5.000դր 969.924
Bds$ 10.000դր 1.939.847
Bds$ 25.000դր 4.849.618
Bds$ 50.000դր 9.699.236
Bds$ 100.000դր 19.398.471
Bds$ 500.000դր 96.992.356