Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / BDT Đảo
դր
=
15/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2754 0,3021 8,94%
3 tháng 0,2694 0,3021 11,59%
1 năm 0,2574 0,3021 9,76%
2 năm 0,1902 0,3021 57,15%
3 năm 0,1621 0,3021 86,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Taka Bangladesh (BDT)
դր 10 3,0177
դր 50 15,089
դր 100 30,177
դր 250 75,443
դր 500 150,89
դր 1.000 301,77
դր 2.500 754,43
դր 5.000 1.508,87
դր 10.000 3.017,73
դր 50.000 15.089
դր 100.000 30.177
դր 250.000 75.443
դր 500.000 150.887
դր 1.000.000 301.773
դր 5.000.000 1.508.867