Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,2754 | ৳ 0,3021 | 8,94% |
3 tháng | ৳ 0,2694 | ৳ 0,3021 | 11,59% |
1 năm | ৳ 0,2574 | ৳ 0,3021 | 9,76% |
2 năm | ৳ 0,1902 | ৳ 0,3021 | 57,15% |
3 năm | ৳ 0,1621 | ৳ 0,3021 | 86,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Dram Armenia (AMD) | Taka Bangladesh (BDT) |
դր 10 | ৳ 3,0177 |
դր 50 | ৳ 15,089 |
դր 100 | ৳ 30,177 |
դր 250 | ৳ 75,443 |
դր 500 | ৳ 150,89 |
դր 1.000 | ৳ 301,77 |
դր 2.500 | ৳ 754,43 |
դր 5.000 | ৳ 1.508,87 |
դր 10.000 | ৳ 3.017,73 |
դր 50.000 | ৳ 15.089 |
դր 100.000 | ৳ 30.177 |
դր 250.000 | ৳ 75.443 |
դր 500.000 | ৳ 150.887 |
դր 1.000.000 | ৳ 301.773 |
դր 5.000.000 | ৳ 1.508.867 |