Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / AMD Đảo
=
դր
14/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 3,3104 դր 3,6305 8,21%
3 tháng դր 3,3104 դր 3,7118 10,39%
1 năm դր 3,3104 դր 3,8849 8,89%
2 năm դր 3,3104 դր 5,2576 36,37%
3 năm դր 3,3104 դր 6,1697 46,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Dram Armenia (AMD)
1դր 3,3134
5դր 16,567
10դր 33,134
25դր 82,835
50դր 165,67
100դր 331,34
250դր 828,35
500դր 1.656,69
1.000դր 3.313,38
5.000դր 16.567
10.000դր 33.134
25.000դր 82.835
50.000դր 165.669
100.000դր 331.338
500.000դր 1.656.692