Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/AMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | դր 3,3104 | դր 3,6305 | 8,21% |
3 tháng | դր 3,3104 | դր 3,7118 | 10,39% |
1 năm | դր 3,3104 | դր 3,8849 | 8,89% |
2 năm | դր 3,3104 | դր 5,2576 | 36,37% |
3 năm | դր 3,3104 | դր 6,1697 | 46,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dram Armenia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Dram Armenia (AMD) |
৳ 1 | դր 3,3134 |
৳ 5 | դր 16,567 |
৳ 10 | դր 33,134 |
৳ 25 | դր 82,835 |
৳ 50 | դր 165,67 |
৳ 100 | դր 331,34 |
৳ 250 | դր 828,35 |
৳ 500 | դր 1.656,69 |
৳ 1.000 | դր 3.313,38 |
৳ 5.000 | դր 16.567 |
৳ 10.000 | դր 33.134 |
৳ 25.000 | դր 82.835 |
৳ 50.000 | դր 165.669 |
৳ 100.000 | դր 331.338 |
৳ 500.000 | դր 1.656.692 |