Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / BIF Đảo
դր
=
FBu
15/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 7,1941 FBu 7,4316 2,35%
3 tháng FBu 7,0223 FBu 7,4316 5,34%
1 năm FBu 5,3448 FBu 7,4316 38,40%
2 năm FBu 4,4642 FBu 7,4316 62,69%
3 năm FBu 3,7766 FBu 7,4316 95,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Franc Burundi (BIF)
դր 1FBu 7,4208
դր 5FBu 37,104
դր 10FBu 74,208
դր 25FBu 185,52
դր 50FBu 371,04
դր 100FBu 742,08
դր 250FBu 1.855,21
դր 500FBu 3.710,42
դր 1.000FBu 7.420,85
դր 5.000FBu 37.104
դր 10.000FBu 74.208
դր 25.000FBu 185.521
դր 50.000FBu 371.042
դր 100.000FBu 742.085
դր 500.000FBu 3.710.425