Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / AMD Đảo
FBu
=
դր
16/05/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 0,1346 դր 0,1390 3,06%
3 tháng դր 0,1346 դր 0,1422 5,23%
1 năm դր 0,1346 դր 0,1866 27,55%
2 năm դր 0,1346 դր 0,2240 38,73%
3 năm դր 0,1346 դր 0,2648 49,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Dram Armenia (AMD)
FBu 100դր 13,421
FBu 500դր 67,105
FBu 1.000դր 134,21
FBu 2.500դր 335,52
FBu 5.000դր 671,05
FBu 10.000դր 1.342,09
FBu 25.000դր 3.355,23
FBu 50.000դր 6.710,45
FBu 100.000դր 13.421
FBu 500.000դր 67.105
FBu 1.000.000դր 134.209
FBu 2.500.000դր 335.523
FBu 5.000.000դր 671.045
FBu 10.000.000դր 1.342.091
FBu 50.000.000դր 6.710.453