Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / BMD Đảo
դր
=
BD$
15/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,002511 BD$ 0,002588 2,94%
3 tháng BD$ 0,002455 BD$ 0,002590 4,66%
1 năm BD$ 0,002335 BD$ 0,002610 0,16%
2 năm BD$ 0,002185 BD$ 0,002610 16,26%
3 năm BD$ 0,001908 BD$ 0,002610 34,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Đô la Bermuda (BMD)
դր 1.000BD$ 2,5795
դր 5.000BD$ 12,897
դր 10.000BD$ 25,795
դր 25.000BD$ 64,486
դր 50.000BD$ 128,97
դր 100.000BD$ 257,95
դր 250.000BD$ 644,86
դր 500.000BD$ 1.289,73
դր 1.000.000BD$ 2.579,46
դր 5.000.000BD$ 12.897
դր 10.000.000BD$ 25.795
դր 25.000.000BD$ 64.486
դր 50.000.000BD$ 128.973
դր 100.000.000BD$ 257.946
դր 500.000.000BD$ 1.289.730