Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / AMD Đảo
BD$
=
դր
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 385,27 դր 396,86 1,73%
3 tháng դր 385,27 դր 407,40 4,39%
1 năm դր 383,11 դր 428,20 0,42%
2 năm դր 383,11 դր 457,68 14,75%
3 năm դր 383,11 դր 524,06 25,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Dram Armenia (AMD)
BD$ 1դր 388,03
BD$ 5դր 1.940,14
BD$ 10դր 3.880,29
BD$ 25դր 9.700,72
BD$ 50դր 19.401
BD$ 100դր 38.803
BD$ 250դր 97.007
BD$ 500դր 194.014
BD$ 1.000դր 388.029
BD$ 5.000դր 1.940.145
BD$ 10.000դր 3.880.289
BD$ 25.000դր 9.700.723
BD$ 50.000դր 19.401.445
BD$ 100.000դր 38.802.891
BD$ 500.000դր 194.014.455