Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / BND Đảo
դր
=
B$
15/05/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,003415 B$ 0,003517 2,41%
3 tháng B$ 0,003288 B$ 0,003517 5,39%
1 năm B$ 0,003194 B$ 0,003554 1,27%
2 năm B$ 0,003007 B$ 0,003623 13,20%
3 năm B$ 0,002539 B$ 0,003623 37,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Đô la Brunei (BND)
դր 1.000B$ 3,4840
դր 5.000B$ 17,420
դր 10.000B$ 34,840
դր 25.000B$ 87,100
դր 50.000B$ 174,20
դր 100.000B$ 348,40
դր 250.000B$ 871,00
դր 500.000B$ 1.741,99
դր 1.000.000B$ 3.483,98
դր 5.000.000B$ 17.420
դր 10.000.000B$ 34.840
դր 25.000.000B$ 87.100
դր 50.000.000B$ 174.199
դր 100.000.000B$ 348.398
դր 500.000.000B$ 1.741.992