Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / AMD Đảo
B$
=
դր
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 284,31 դր 290,89 1,82%
3 tháng դր 284,31 դր 304,18 5,27%
1 năm դր 281,36 դր 313,11 1,64%
2 năm դր 276,00 դր 332,56 12,40%
3 năm դր 276,00 դր 393,80 27,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Dram Armenia (AMD)
B$ 1դր 288,25
B$ 5դր 1.441,27
B$ 10դր 2.882,54
B$ 25դր 7.206,34
B$ 50դր 14.413
B$ 100դր 28.825
B$ 250դր 72.063
B$ 500դր 144.127
B$ 1.000դր 288.254
B$ 5.000դր 1.441.268
B$ 10.000դր 2.882.536
B$ 25.000դր 7.206.340
B$ 50.000դր 14.412.680
B$ 100.000դր 28.825.359
B$ 500.000դր 144.126.795