Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / BTN Đảo
դր
=
Nu.
15/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,2100 Nu. 0,2161 2,28%
3 tháng Nu. 0,2036 Nu. 0,2161 5,24%
1 năm Nu. 0,1943 Nu. 0,2170 2,00%
2 năm Nu. 0,1695 Nu. 0,2170 24,48%
3 năm Nu. 0,1389 Nu. 0,2170 53,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Ngultrum Bhutan (BTN)
դր 100Nu. 21,579
դր 500Nu. 107,90
դր 1.000Nu. 215,79
դր 2.500Nu. 539,48
դր 5.000Nu. 1.078,96
դր 10.000Nu. 2.157,92
դր 25.000Nu. 5.394,80
դր 50.000Nu. 10.790
դր 100.000Nu. 21.579
դր 500.000Nu. 107.896
դր 1.000.000Nu. 215.792
դր 2.500.000Nu. 539.480
դր 5.000.000Nu. 1.078.960
դր 10.000.000Nu. 2.157.921
դր 50.000.000Nu. 10.789.604