Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/AMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | դր 4,6140 | դր 4,7541 | 1,52% |
3 tháng | դր 4,6140 | դր 4,9125 | 4,79% |
1 năm | դր 4,6084 | դր 5,1469 | 0,53% |
2 năm | դր 4,6084 | դր 5,8987 | 20,66% |
3 năm | դր 4,6084 | դր 7,2000 | 34,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dram Armenia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Dram Armenia (AMD) |
Nu. 1 | դր 4,6582 |
Nu. 5 | դր 23,291 |
Nu. 10 | դր 46,582 |
Nu. 25 | դր 116,45 |
Nu. 50 | դր 232,91 |
Nu. 100 | դր 465,82 |
Nu. 250 | դր 1.164,54 |
Nu. 500 | դր 2.329,09 |
Nu. 1.000 | դր 4.658,18 |
Nu. 5.000 | դր 23.291 |
Nu. 10.000 | դր 46.582 |
Nu. 25.000 | դր 116.454 |
Nu. 50.000 | դր 232.909 |
Nu. 100.000 | դր 465.818 |
Nu. 500.000 | դր 2.329.090 |