Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / AMD Đảo
Nu.
=
դր
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 4,6140 դր 4,7541 1,52%
3 tháng դր 4,6140 դր 4,9125 4,79%
1 năm դր 4,6084 դր 5,1469 0,53%
2 năm դր 4,6084 դր 5,8987 20,66%
3 năm դր 4,6084 դր 7,2000 34,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Dram Armenia (AMD)
Nu. 1դր 4,6582
Nu. 5դր 23,291
Nu. 10դր 46,582
Nu. 25դր 116,45
Nu. 50դր 232,91
Nu. 100դր 465,82
Nu. 250դր 1.164,54
Nu. 500դր 2.329,09
Nu. 1.000դր 4.658,18
Nu. 5.000դր 23.291
Nu. 10.000դր 46.582
Nu. 25.000դր 116.454
Nu. 50.000դր 232.909
Nu. 100.000դր 465.818
Nu. 500.000դր 2.329.090