Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / CAD Đảo
դր
=
C$
15/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,003464 C$ 0,003541 1,72%
3 tháng C$ 0,003311 C$ 0,003541 5,84%
1 năm C$ 0,003202 C$ 0,003551 1,41%
2 năm C$ 0,002779 C$ 0,003579 22,64%
3 năm C$ 0,002310 C$ 0,003579 51,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Đô la Canada (CAD)
դր 1.000C$ 3,5163
դր 5.000C$ 17,581
դր 10.000C$ 35,163
դր 25.000C$ 87,907
դր 50.000C$ 175,81
դր 100.000C$ 351,63
դր 250.000C$ 879,07
դր 500.000C$ 1.758,13
դր 1.000.000C$ 3.516,27
դր 5.000.000C$ 17.581
դր 10.000.000C$ 35.163
դր 25.000.000C$ 87.907
դր 50.000.000C$ 175.813
դր 100.000.000C$ 351.627
դր 500.000.000C$ 1.758.134