Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / AMD Đảo
C$
=
դր
02/05/2024 10:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 282,73 դր 288,66 1,87%
3 tháng դր 282,73 դր 303,95 6,98%
1 năm դր 281,57 դր 312,33 0,21%
2 năm դր 279,42 դր 366,58 19,80%
3 năm դր 279,42 դր 433,42 33,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Dram Armenia (AMD)
C$ 1դր 283,90
C$ 5դր 1.419,48
C$ 10դր 2.838,96
C$ 25դր 7.097,39
C$ 50դր 14.195
C$ 100դր 28.390
C$ 250դր 70.974
C$ 500դր 141.948
C$ 1.000դր 283.896
C$ 5.000դր 1.419.478
C$ 10.000դր 2.838.956
C$ 25.000դր 7.097.391
C$ 50.000դր 14.194.782
C$ 100.000դր 28.389.564
C$ 500.000դր 141.947.818