Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / CNY Đảo
դր
=
CN¥
15/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,01818 CN¥ 0,01870 2,13%
3 tháng CN¥ 0,01755 CN¥ 0,01874 6,31%
1 năm CN¥ 0,01681 CN¥ 0,01908 4,62%
2 năm CN¥ 0,01458 CN¥ 0,01908 23,58%
3 năm CN¥ 0,01215 CN¥ 0,01908 50,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
դր 100CN¥ 1,8675
դր 500CN¥ 9,3376
դր 1.000CN¥ 18,675
դր 2.500CN¥ 46,688
դր 5.000CN¥ 93,376
դր 10.000CN¥ 186,75
դր 25.000CN¥ 466,88
դր 50.000CN¥ 933,76
դր 100.000CN¥ 1.867,52
դր 500.000CN¥ 9.337,60
դր 1.000.000CN¥ 18.675
դր 2.500.000CN¥ 46.688
դր 5.000.000CN¥ 93.376
դր 10.000.000CN¥ 186.752
դր 50.000.000CN¥ 933.760