Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / AMD Đảo
CN¥
=
դր
29/04/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 53,357 դր 55,020 1,48%
3 tháng դր 53,357 դր 57,599 5,84%
1 năm դր 52,417 դր 59,495 4,30%
2 năm դր 52,417 դր 70,619 21,85%
3 năm դր 52,417 դր 82,333 33,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Dram Armenia (AMD)
CN¥ 1դր 53,586
CN¥ 5դր 267,93
CN¥ 10դր 535,86
CN¥ 25դր 1.339,64
CN¥ 50դր 2.679,28
CN¥ 100դր 5.358,55
CN¥ 250դր 13.396
CN¥ 500դր 26.793
CN¥ 1.000դր 53.586
CN¥ 5.000դր 267.928
CN¥ 10.000դր 535.855
CN¥ 25.000դր 1.339.638
CN¥ 50.000դր 2.679.277
CN¥ 100.000դր 5.358.553
CN¥ 500.000դր 26.792.767