Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,06026 | ₱ 0,06211 | 2,19% |
3 tháng | ₱ 0,05891 | ₱ 0,06217 | 4,65% |
1 năm | ₱ 0,05605 | ₱ 0,06265 | 0,53% |
2 năm | ₱ 0,05244 | ₱ 0,06265 | 16,00% |
3 năm | ₱ 0,04580 | ₱ 0,06265 | 34,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Dram Armenia (AMD) | Peso Cuba (CUP) |
դր 100 | ₱ 6,2032 |
դր 500 | ₱ 31,016 |
դր 1.000 | ₱ 62,032 |
դր 2.500 | ₱ 155,08 |
դր 5.000 | ₱ 310,16 |
դր 10.000 | ₱ 620,32 |
դր 25.000 | ₱ 1.550,80 |
դր 50.000 | ₱ 3.101,59 |
դր 100.000 | ₱ 6.203,18 |
դր 500.000 | ₱ 31.016 |
դր 1.000.000 | ₱ 62.032 |
դր 2.500.000 | ₱ 155.080 |
դր 5.000.000 | ₱ 310.159 |
դր 10.000.000 | ₱ 620.318 |
դր 50.000.000 | ₱ 3.101.591 |