Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/AMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | դր 16,099 | դր 16,595 | 2,14% |
3 tháng | դր 16,085 | դր 16,975 | 4,44% |
1 năm | դր 15,963 | դր 17,842 | 0,53% |
2 năm | դր 15,963 | դր 19,070 | 13,79% |
3 năm | դր 15,963 | դր 21,836 | 25,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và dram Armenia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Dram Armenia (AMD) |
₱ 1 | դր 16,149 |
₱ 5 | դր 80,747 |
₱ 10 | դր 161,49 |
₱ 25 | դր 403,73 |
₱ 50 | դր 807,47 |
₱ 100 | դր 1.614,93 |
₱ 250 | դր 4.037,34 |
₱ 500 | դր 8.074,67 |
₱ 1.000 | դր 16.149 |
₱ 5.000 | դր 80.747 |
₱ 10.000 | դր 161.493 |
₱ 25.000 | դր 403.734 |
₱ 50.000 | դր 807.467 |
₱ 100.000 | դր 1.614.935 |
₱ 500.000 | դր 8.074.675 |