Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / CZK Đảo
դր
=
15/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,05909 0,06062 1,45%
3 tháng 0,05708 0,06098 1,38%
1 năm 0,05402 0,06098 6,12%
2 năm 0,05046 0,06319 12,19%
3 năm 0,03994 0,06319 46,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Koruna Séc (CZK)
դր 100 5,9164
դր 500 29,582
դր 1.000 59,164
դր 2.500 147,91
դր 5.000 295,82
դր 10.000 591,64
դր 25.000 1.479,11
դր 50.000 2.958,22
դր 100.000 5.916,44
դր 500.000 29.582
դր 1.000.000 59.164
դր 2.500.000 147.911
դր 5.000.000 295.822
դր 10.000.000 591.644
դր 50.000.000 2.958.220