Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/AMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | դր 16,399 | դր 16,764 | 0,26% |
3 tháng | դր 16,399 | դր 17,518 | 3,59% |
1 năm | դր 16,399 | դր 18,510 | 7,18% |
2 năm | դր 15,826 | դր 19,891 | 15,14% |
3 năm | դր 15,826 | դր 25,037 | 32,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dram Armenia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Dram Armenia (AMD) |
Kč 1 | դր 16,773 |
Kč 5 | դր 83,865 |
Kč 10 | դր 167,73 |
Kč 25 | դր 419,33 |
Kč 50 | դր 838,65 |
Kč 100 | դր 1.677,30 |
Kč 250 | դր 4.193,26 |
Kč 500 | դր 8.386,52 |
Kč 1.000 | դր 16.773 |
Kč 5.000 | դր 83.865 |
Kč 10.000 | դր 167.730 |
Kč 25.000 | դր 419.326 |
Kč 50.000 | դր 838.652 |
Kč 100.000 | դր 1.677.305 |
Kč 500.000 | դր 8.386.524 |