Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / AMD Đảo
=
դր
12/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 16,399 դր 16,764 0,26%
3 tháng դր 16,399 դր 17,518 3,59%
1 năm դր 16,399 դր 18,510 7,18%
2 năm դր 15,826 դր 19,891 15,14%
3 năm դր 15,826 դր 25,037 32,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Dram Armenia (AMD)
1դր 16,773
5դր 83,865
10դր 167,73
25դր 419,33
50դր 838,65
100դր 1.677,30
250դր 4.193,26
500դր 8.386,52
1.000դր 16.773
5.000դր 83.865
10.000դր 167.730
25.000դր 419.326
50.000դր 838.652
100.000դր 1.677.305
500.000դր 8.386.524