Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / DOP Đảo
դր
=
RD$
16/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,1488 RD$ 0,1516 1,35%
3 tháng RD$ 0,1441 RD$ 0,1532 4,75%
1 năm RD$ 0,1323 RD$ 0,1532 6,94%
2 năm RD$ 0,1205 RD$ 0,1532 23,41%
3 năm RD$ 0,1056 RD$ 0,1532 38,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Peso Dominicana (DOP)
դր 100RD$ 15,063
դր 500RD$ 75,316
դր 1.000RD$ 150,63
դր 2.500RD$ 376,58
դր 5.000RD$ 753,16
դր 10.000RD$ 1.506,33
դր 25.000RD$ 3.765,82
դր 50.000RD$ 7.531,63
դր 100.000RD$ 15.063
դր 500.000RD$ 75.316
դր 1.000.000RD$ 150.633
դր 2.500.000RD$ 376.582
դր 5.000.000RD$ 753.163
դր 10.000.000RD$ 1.506.327
դր 50.000.000RD$ 7.531.634