Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / AMD Đảo
RD$
=
դր
21/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 6,5978 դր 6,6885 0,81%
3 tháng դր 6,5285 դր 6,9347 4,35%
1 năm դր 6,5285 դր 7,5612 6,28%
2 năm դր 6,5285 դր 8,2989 19,44%
3 năm դր 6,5285 դր 9,4708 27,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Dram Armenia (AMD)
RD$ 1դր 6,6242
RD$ 5դր 33,121
RD$ 10դր 66,242
RD$ 25դր 165,61
RD$ 50դր 331,21
RD$ 100դր 662,42
RD$ 250դր 1.656,05
RD$ 500դր 3.312,11
RD$ 1.000դր 6.624,21
RD$ 5.000դր 33.121
RD$ 10.000դր 66.242
RD$ 25.000դր 165.605
RD$ 50.000դր 331.211
RD$ 100.000դր 662.421
RD$ 500.000դր 3.312.107