Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / ETB Đảo
դր
=
Br
15/05/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,1433 Br 0,1482 3,33%
3 tháng Br 0,1389 Br 0,1482 6,14%
1 năm Br 0,1299 Br 0,1482 5,27%
2 năm Br 0,1125 Br 0,1482 28,82%
3 năm Br 0,08152 Br 0,1482 80,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Birr Ethiopia (ETB)
դր 100Br 14,812
դր 500Br 74,061
դր 1.000Br 148,12
դր 2.500Br 370,31
դր 5.000Br 740,61
դր 10.000Br 1.481,23
դր 25.000Br 3.703,07
դր 50.000Br 7.406,14
դր 100.000Br 14.812
դր 500.000Br 74.061
դր 1.000.000Br 148.123
դր 2.500.000Br 370.307
դր 5.000.000Br 740.614
դր 10.000.000Br 1.481.228
դր 50.000.000Br 7.406.142