Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / AMD Đảo
Br
=
դր
15/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 6,7457 դր 6,9778 3,04%
3 tháng դր 6,7457 դր 7,2020 5,84%
1 năm դր 6,7457 դր 7,6999 4,99%
2 năm դր 6,7457 դր 8,8871 22,30%
3 năm դր 6,7457 դր 12,267 44,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Dram Armenia (AMD)
Br 1դր 6,7495
Br 5դր 33,747
Br 10դր 67,495
Br 25դր 168,74
Br 50դր 337,47
Br 100դր 674,95
Br 250դր 1.687,37
Br 500դր 3.374,73
Br 1.000դր 6.749,47
Br 5.000դր 33.747
Br 10.000դր 67.495
Br 25.000դր 168.737
Br 50.000դր 337.473
Br 100.000դր 674.947
Br 500.000դր 3.374.735