Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / EUR Đảo
դր
=
15/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,002363 0,002408 1,05%
3 tháng 0,002266 0,002408 4,11%
1 năm 0,002213 0,002451 0,82%
2 năm 0,002045 0,002584 12,07%
3 năm 0,001568 0,002584 51,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Euro (EUR)
դր 1.000 2,3705
դր 5.000 11,852
դր 10.000 23,705
դր 25.000 59,262
դր 50.000 118,52
դր 100.000 237,05
դր 250.000 592,62
դր 500.000 1.185,24
դր 1.000.000 2.370,47
դր 5.000.000 11.852
դր 10.000.000 23.705
դր 25.000.000 59.262
դր 50.000.000 118.524
դր 100.000.000 237.047
դր 500.000.000 1.185.237