Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / AMD Đảo
=
դր
01/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 415,80 դր 423,21 1,44%
3 tháng դր 415,80 դր 441,28 5,17%
1 năm դր 408,04 դր 451,97 2,03%
2 năm դր 386,96 դր 500,59 12,70%
3 năm դր 386,96 դր 637,61 33,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Dram Armenia (AMD)
1դր 414,45
5դր 2.072,25
10դր 4.144,51
25դր 10.361
50դր 20.723
100դր 41.445
250դր 103.613
500դր 207.225
1.000դր 414.451
5.000դր 2.072.253
10.000դր 4.144.505
25.000դր 10.361.264
50.000դր 20.722.527
100.000դր 41.445.055
500.000դր 207.225.274