Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,006697 | ₾ 0,006923 | 2,04% |
3 tháng | ₾ 0,006483 | ₾ 0,006942 | 5,09% |
1 năm | ₾ 0,006247 | ₾ 0,007013 | 4,09% |
2 năm | ₾ 0,006221 | ₾ 0,007289 | 4,57% |
3 năm | ₾ 0,006020 | ₾ 0,007289 | 6,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Dram Armenia (AMD) | Kari Gruzia (GEL) |
դր 1.000 | ₾ 6,9010 |
դր 5.000 | ₾ 34,505 |
դր 10.000 | ₾ 69,010 |
դր 25.000 | ₾ 172,53 |
դր 50.000 | ₾ 345,05 |
դր 100.000 | ₾ 690,10 |
դր 250.000 | ₾ 1.725,26 |
դր 500.000 | ₾ 3.450,52 |
դր 1.000.000 | ₾ 6.901,04 |
դր 5.000.000 | ₾ 34.505 |
դր 10.000.000 | ₾ 69.010 |
դր 25.000.000 | ₾ 172.526 |
դր 50.000.000 | ₾ 345.052 |
դր 100.000.000 | ₾ 690.104 |
դր 500.000.000 | ₾ 3.450.520 |