Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/AMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | դր 144,44 | դր 149,32 | 2,86% |
3 tháng | դր 144,05 | դր 154,26 | 5,17% |
1 năm | դր 142,60 | դր 160,08 | 3,71% |
2 năm | դր 137,18 | դր 160,74 | 4,72% |
3 năm | դր 137,18 | դր 166,12 | 6,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dram Armenia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Dram Armenia (AMD) |
₾ 1 | դր 139,34 |
₾ 5 | դր 696,70 |
₾ 10 | դր 1.393,39 |
₾ 25 | դր 3.483,48 |
₾ 50 | դր 6.966,95 |
₾ 100 | դր 13.934 |
₾ 250 | դր 34.835 |
₾ 500 | դր 69.670 |
₾ 1.000 | դր 139.339 |
₾ 5.000 | դր 696.695 |
₾ 10.000 | դր 1.393.390 |
₾ 25.000 | դր 3.483.475 |
₾ 50.000 | դր 6.966.950 |
₾ 100.000 | դր 13.933.901 |
₾ 500.000 | դր 69.669.504 |