Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / AMD Đảo
=
դր
16/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 144,44 դր 149,32 2,86%
3 tháng դր 144,05 դր 154,26 5,17%
1 năm դր 142,60 դր 160,08 3,71%
2 năm դր 137,18 դր 160,74 4,72%
3 năm դր 137,18 դր 166,12 6,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Dram Armenia (AMD)
1դր 139,34
5դր 696,70
10դր 1.393,39
25դր 3.483,48
50դր 6.966,95
100դր 13.934
250դր 34.835
500դր 69.670
1.000դր 139.339
5.000դր 696.695
10.000դր 1.393.390
25.000դր 3.483.475
50.000դր 6.966.950
100.000դր 13.933.901
500.000դր 69.669.504