Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / GHS Đảo
դր
=
GH₵
15/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,03376 GH₵ 0,03621 6,72%
3 tháng GH₵ 0,03066 GH₵ 0,03621 18,03%
1 năm GH₵ 0,02720 GH₵ 0,03621 20,60%
2 năm GH₵ 0,01677 GH₵ 0,03666 115,99%
3 năm GH₵ 0,01102 GH₵ 0,03666 228,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Cedi Ghana (GHS)
դր 100GH₵ 3,6504
դր 500GH₵ 18,252
դր 1.000GH₵ 36,504
դր 2.500GH₵ 91,260
դր 5.000GH₵ 182,52
դր 10.000GH₵ 365,04
դր 25.000GH₵ 912,60
դր 50.000GH₵ 1.825,21
դր 100.000GH₵ 3.650,42
դր 500.000GH₵ 18.252
դր 1.000.000GH₵ 36.504
դր 2.500.000GH₵ 91.260
դր 5.000.000GH₵ 182.521
դր 10.000.000GH₵ 365.042
դր 50.000.000GH₵ 1.825.209