Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / AMD Đảo
GH₵
=
դր
09/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 27,944 դր 29,620 3,76%
3 tháng դր 27,944 դր 32,812 14,60%
1 năm դր 27,944 դր 36,765 14,67%
2 năm դր 27,276 դր 63,036 54,63%
3 năm դր 27,276 դր 90,737 69,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dram Armenia (AMD)
GH₵ 1դր 27,855
GH₵ 5դր 139,27
GH₵ 10դր 278,55
GH₵ 25դր 696,37
GH₵ 50դր 1.392,74
GH₵ 100դր 2.785,48
GH₵ 250դր 6.963,70
GH₵ 500դր 13.927
GH₵ 1.000դր 27.855
GH₵ 5.000դր 139.274
GH₵ 10.000դր 278.548
GH₵ 25.000դր 696.370
GH₵ 50.000դր 1.392.739
GH₵ 100.000դր 2.785.478
GH₵ 500.000դր 13.927.391