Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / GMD Đảo
դր
=
D
15/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 0,1703 D 0,1754 2,86%
3 tháng D 0,1651 D 0,1759 4,66%
1 năm D 0,1511 D 0,1759 13,80%
2 năm D 0,1179 D 0,1759 46,73%
3 năm D 0,09760 D 0,1759 78,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Dalasi Gambia (GMD)
դր 100D 17,482
դր 500D 87,411
դր 1.000D 174,82
դր 2.500D 437,06
դր 5.000D 874,11
դր 10.000D 1.748,23
դր 25.000D 4.370,57
դր 50.000D 8.741,14
դր 100.000D 17.482
դր 500.000D 87.411
դր 1.000.000D 174.823
դր 2.500.000D 437.057
դր 5.000.000D 874.114
դր 10.000.000D 1.748.229
դր 50.000.000D 8.741.144