Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / AMD Đảo
D
=
դր
15/05/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 5,7010 դր 5,8720 2,78%
3 tháng դր 5,6856 դր 6,0557 4,45%
1 năm դր 5,6856 դր 6,6191 12,13%
2 năm դր 5,6856 դր 8,4824 31,85%
3 năm դր 5,6856 դր 10,246 43,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Dram Armenia (AMD)
D 1դր 5,7222
D 5դր 28,611
D 10դր 57,222
D 25դր 143,05
D 50դր 286,11
D 100դր 572,22
D 250դր 1.430,55
D 500դր 2.861,09
D 1.000դր 5.722,19
D 5.000դր 28.611
D 10.000դր 57.222
D 25.000դր 143.055
D 50.000դր 286.109
D 100.000դր 572.219
D 500.000դր 2.861.093