Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / HKD Đảo
դր
=
HK$
15/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,01966 HK$ 0,02022 2,63%
3 tháng HK$ 0,01920 HK$ 0,02028 4,48%
1 năm HK$ 0,01829 HK$ 0,02045 0,23%
2 năm HK$ 0,01715 HK$ 0,02045 15,63%
3 năm HK$ 0,01480 HK$ 0,02045 35,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Đô la Hồng Kông (HKD)
դր 100HK$ 2,0145
դր 500HK$ 10,072
դր 1.000HK$ 20,145
դր 2.500HK$ 50,362
դր 5.000HK$ 100,72
դր 10.000HK$ 201,45
դր 25.000HK$ 503,62
դր 50.000HK$ 1.007,23
դր 100.000HK$ 2.014,47
դր 500.000HK$ 10.072
դր 1.000.000HK$ 20.145
դր 2.500.000HK$ 50.362
դր 5.000.000HK$ 100.723
դր 10.000.000HK$ 201.447
դր 50.000.000HK$ 1.007.234