Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / AMD Đảo
HK$
=
դր
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 49,314 դր 50,854 1,86%
3 tháng դր 49,314 դր 52,416 4,33%
1 năm դր 48,896 դր 54,674 1,24%
2 năm դր 48,896 դր 60,842 16,24%
3 năm դր 48,896 դր 67,550 25,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Dram Armenia (AMD)
HK$ 1դր 49,615
HK$ 5դր 248,08
HK$ 10դր 496,15
HK$ 25դր 1.240,38
HK$ 50դր 2.480,77
HK$ 100դր 4.961,53
HK$ 250դր 12.404
HK$ 500դր 24.808
HK$ 1.000դր 49.615
HK$ 5.000դր 248.077
HK$ 10.000դր 496.153
HK$ 25.000դր 1.240.383
HK$ 50.000դր 2.480.766
HK$ 100.000դր 4.961.531
HK$ 500.000դր 24.807.657