Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / HNL Đảo
դր
=
L
15/05/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,06218 L 0,06398 2,48%
3 tháng L 0,06075 L 0,06398 4,91%
1 năm L 0,05747 L 0,06496 0,60%
2 năm L 0,05347 L 0,06496 17,10%
3 năm L 0,04599 L 0,06496 38,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Lempira Honduras (HNL)
դր 100L 6,3748
դր 500L 31,874
դր 1.000L 63,748
դր 2.500L 159,37
դր 5.000L 318,74
դր 10.000L 637,48
դր 25.000L 1.593,71
դր 50.000L 3.187,42
դր 100.000L 6.374,85
դր 500.000L 31.874
դր 1.000.000L 63.748
դր 2.500.000L 159.371
դր 5.000.000L 318.742
դր 10.000.000L 637.485
դր 50.000.000L 3.187.423