Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / AMD Đảo
L
=
դր
16/05/2024 8:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 15,630 դր 16,082 2,46%
3 tháng դր 15,630 դր 16,461 4,58%
1 năm դր 15,393 դր 17,401 0,61%
2 năm դր 15,393 դր 18,704 14,85%
3 năm դր 15,393 դր 21,744 27,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Dram Armenia (AMD)
L 1դր 15,641
L 5դր 78,204
L 10դր 156,41
L 25դր 391,02
L 50դր 782,04
L 100դր 1.564,09
L 250դր 3.910,22
L 500դր 7.820,43
L 1.000դր 15.641
L 5.000դր 78.204
L 10.000դր 156.409
L 25.000դր 391.022
L 50.000դր 782.043
L 100.000դր 1.564.086
L 500.000դր 7.820.431